Characters remaining: 500/500
Translation

blue devils

/'blu:'devlz/
Academic
Friendly

Từ "blue devils" trong tiếng Anh một danh từ thông tục, thường được sử dụng để chỉ sự chán nản hoặc sự thất vọng. Từ này nguồn gốc từ cảm giác buồn bã hoặc trầm cảm mọi người có thể trải qua trong cuộc sống. Dưới đây một số điểm để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Blue devils: Sự chán nản hoặc trạng thái buồn bã, thất vọng, thường xuất hiện khi một người cảm thấy không vui hoặc thiếu động lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After losing the game, he felt the blue devils creeping in."
  2. Câu nâng cao:

    • "During the winter months, many people experience the blue devils due to the lack of sunlight."
Các biến thể từ gần giống:
  • Blue: có thể chỉ đến tâm trạng buồn bã.
    • dụ: "I’ve been feeling blue lately."
  • Devil: trong ngữ cảnh này không chỉ một ác quỷ còn có thể những suy nghĩ tiêu cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Depression: sự trầm cảm.
  • Melancholy: nỗi buồn hoặc sự u sầu.
  • Sadness: nỗi buồn.
  • Despondency: sự thất vọng, chán nản.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Feeling down: cảm thấy buồn.
    • dụ: "I’ve been feeling down since my friend moved away."
  • Pick oneself up: tự vực dậy sau sự thất vọng.
    • dụ: "After a tough week, I need to find a way to pick myself up."
Chú ý:
  • Từ "blue devils" không phổ biến bằng các từ khác như "depression" hay "sadness", nhưng vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thường trong văn hóa nghệ thuật.
  • "Blue devils" cũng có thể được liên kết với các ảnh hưởng từ âm nhạc, nhất là thể loại nhạc blues, nơi cảm xúc buồn bã thường được thể hiện.
danh từ
  1. (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng

Synonyms

Comments and discussion on the word "blue devils"